Có 4 kết quả:
什么 shén me ㄕㄣˊ • 什麼 shén me ㄕㄣˊ • 甚么 shén me ㄕㄣˊ • 甚麼 shén me ㄕㄣˊ
shén me ㄕㄣˊ [shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what?
(2) who?
(3) something
(4) anything
(2) who?
(3) something
(4) anything
Bình luận 0
shén me ㄕㄣˊ [shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what?
(2) who?
(3) something
(4) anything
(2) who?
(3) something
(4) anything
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 什麼|什么[shen2 me5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 什麼|什么[shen2 me5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0