Có 4 kết quả:

什么 shén me ㄕㄣˊ 什麼 shén me ㄕㄣˊ 甚么 shén me ㄕㄣˊ 甚麼 shén me ㄕㄣˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) what?
(2) who?
(3) something
(4) anything

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 什麼|什么[shen2 me5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 什麼|什么[shen2 me5]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0